Màu:
Giá : 20.990.000đ
Danh sách shop
Sản phẩm tạm hết hàng tại Quận 4
Cần giúp đỡ mua hàng. Gọi ngay 18006601
Xem đầy đủ thông số
Chất liệu : | Nhôm nguyên khối |
Trọng lượng : | 460 g |
Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn : | Không |
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình : | 81% |
Height (mm) : | 247.6 |
Depth (mm) : | 6.1 |
Width (mm) : | 178.5 |
CPU : | 2 x Icestorm 3.1 GHz + 4 x Firestorm 1.8 GHz |
Tốc độ tối đa : | 3.10 GHz |
Số nhân CPU : | 6 |
CPU Type : | Hexa-Core |
CPU : | A14 Bionic |
64 Bits : | Có |
Chuẩn màn hình : | Liquid Retina HD |
Màu màn hình : | 16 Triệu |
Chất liệu mặt kính : | Phủ Oleophobic |
Màn hình : | 10.9" |
Độ phân giải : | 2360 x 1640 Pixel |
Công nghệ màn hình : | IPS LCD |
Tỷ lệ khung hình : | 3:2 |
Tần số quét : | Đang cập nhật |
Màn hình kính cong 2.5D : | Không |
Tỷ lệ tương phản : | Đang cập nhật |
Độ phủ màu : | DCI-P3 |
Màn hình tràn viền : | Có |
Mật độ điểm ảnh : | 264 ppi |
Loại cảm ứng : | Điện dung đa điểm |
Độ sáng tối đa : | 500 cd/m2 |
GPU : | Apple GPU 4 nhân |
RAM : | 4 GB |
RAM Type : | LPDDR5 |
ANTUTU : | 680.174 |
Thẻ nhớ ngoài : | Không |
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa : | Không |
Bộ nhớ trong : | 64 GB |
Danh bạ lưu trữ : | Tuỳ bộ nhớ |
VAT(%) : | 10 |
Web : | Có |
Bộ nhớ còn lại : | Đang cập nhật |
Camera sau : | Single rear camera |
Chụp xóa phông (Camera Sau) : | Không |
Hiệu ứng AR Stickers (Camera Sau) : | Không |
Chống rung quang học (Camera Sau) : | Không |
Resolution (Camera 3) : | Không |
Chế độ chụp chuyên nghiệp (Camera Sau) : | Không |
Resolution (Camera 5) : | Không |
Quay phim 4K (Camera Sau) : | 4K@24fps, 30fps, 60fps |
HDR (Camera Sau) : | Có |
Tự động lấy nét (Camera Sau) : | Có |
Panorama (Camera Sau) : | Có |
Chụp 3D (Camera Sau) : | Không |
Flash LED (Camera Sau) : | Có |
Resolution (Camera 2) : | Không |
Lấy nét theo pha (Camera Sau) : | Không |
Chế độ làm đẹp (Camera Sau) : | Không |
A.I Camera (Camera Sau) : | Có |
Zoom Quang Học (Camera Sau) : | Không |
Quay phim HD (Camera Sau) : | 720p@30fps |
Chụp chân dung (Camera Sau) : | Không |
Quay phim Slow Motion (Camera Sau) : | Có |
Lấy nét laser (Camera Sau) : | Không |
Chụp góc gộng (Camera Sau) : | Không |
Resolution (Camera 1) : | 12.0 MP |
Thông tin thêm (Camera Sau) : | Khẩu độ ƒ/1.8, Smart HDR, Live Photos |
Chụp đêm (Camera Sau) : | Không |
Làm đẹp video (Camera Sau) : | Không |
Time Lapse (Camera Sau) : | Không |
Quay phim FullHD (Camera Sau) : | 1080p@30fps, 60fps |
Chụp góc siêu rộng (Camera Sau) : | Không |
Resolution (Camera 4) : | Không |
Type (Camera 3) : | Không |
Pixel size (Camera 2) : | Không |
ISO Setting (Camera Sau) : | Có |
ISO (Camera 2) : | Không |
Aperture (Camera 5) : | Không |
Sensor (Camera 5) : | Không |
Sensor (Camera 2) : | Không |
ISO (Camera 5) : | Không |
Aperture (Camera 1) : | ƒ/1.8 |
Zoom Kỹ thuật số (Camera Sau) : | Có |
Aperture (Camera 2) : | Không |
Type (Camera 4) : | Không |
Sensor (Camera 4) : | Không |
ISO (Camera 1) : | Đang cập nhật |
Sensor (Camera 1) : | Đang cập nhật |
Aperture (Camera 4) : | Không |
Ổn định hình ảnh quang học (Camera Sau) : | Không |
Aperture (Camera 3) : | Không |
Camera Type 1 : | Standard |
Camera Type 5 : | Không |
Type (Camera 2) : | Không |
ISO (Camera 4) : | Không |
Cài đặt cân bằng trắng (Camera Sau) : | Có |
Pixel size (Camera 5) : | Không |
Pixel size (Camera 1) : | Đang cập nhật |
Ổn định hình ảnh kỹ thuật số (Camera Sau) : | Có |
Sensor (Camera 3) : | Không |
Pixel size (Camera 4) : | Không |
Type (Camera 5) : | Không |
Pixel size (Camera 3) : | Không |
Type (Camera 1) : | CMOS |
Quay phim 8K (Camera Sau) : | Không |
Gắn thẻ ảnh địa lý (Camera Sau) : | Có |
Phát hiện khuôn mặt (Camera Sau) : | Có |
ISO (Camera 3) : | Không |
Camera Type 2 : | Không |
Camera Type 3 : | Không |
Camera Type 4 : | Không |
Resolution (Camera Selfie 2) : | Không |
Camera Selfie : | Single selfie camera |
Thông tin thêm(Camera Selfie) : | Khẩu độ ƒ/2.0, Smart HDR, Retina Flash, Live Photos |
Resolution (Camera Selfie 1) : | 7.0 MP |
Flash LED Camera Selfie : | Không |
Quay phim 4K (Camera Selfie) : | Không |
Pixel size (Camera Selfie 2) : | Không |
Nhận diện khuôn mặt (Camera Selfie) : | Có |
Sensor (Camera Selfie 2) : | Không |
Quay phim HD (Camera Selfie) : | Có |
Quay phim Slow Motion (Camera Selfie) : | Không |
Xoá phông (Camera Selfie) : | Không |
Type (Camera Selfie 1) : | Đang cập nhật |
Làm đẹp (Camera Selfie) : | Không |
HDR (Camera Selfie) : | Có |
Pixel size (Camera Selfie 3) : | Không |
Sensor (Camera Selfie 1) : | Đang cập nhật |
A.I Camera (Camera Selfie) : | Có |
Quay phim FullHD (Camera Selfie) : | Có |
Pixel size (Camera Selfie 1) : | Đang cập nhật |
ISO (Camera Selfie 1) : | Đang cập nhật |
AR Sticker (Camera Selfie) : | Không |
ISO (Camera Selfie 3) : | Không |
Type (Camera Selfie 2) : | Không |
Aperture(Camera Selfie 1) : | ƒ/2.0 |
Type (Camera Selfie 3) : | Không |
Ổn định hình ảnh quang học (Camera Selfie) : | Không |
Aperture (Camera Selfie 3) : | Không |
Tự động lấy nét AF (Camera Selfie) : | Có |
Sensor (Camera Selfie 3) : | Không |
ISO (Camera Selfie 2) : | Không |
Resolution (Camera Selfie 3) : | Không |
Aperture (Camera Selfie 2) : | Không |
Face ID(Nhận diện khuôn mặt) : | Không |
Quét mống mắt : | Không |
Cảm biến vân tay : | Có |
Mở khóa bằng mật mã : | Có |
Cảm biến vân tay dưới màn hình : | Không |
Cảm biến trọng lực : | Có |
Cảm biến la bàn : | Có |
Con quay hồi chuyển : | Có |
Cảm biến ánh sáng : | Có |
Hồng ngoại : | Không |
Cảm biến tiệm cận : | Có |
Notifications LED : | Không |
Cooling system : | Không |
GPS : | GPS/GNSS |
NFC : | Không |
Thẻ sim : | 1 |
Loại SIM : | eSIM, 1 Nano SIM |
Radio FM : | Không |
Bluetooth : | v5.0 |
Wi-Fi : | 802.11ax |
Cổng Sạc : | Type-C |
Audio Jack : | Type-C |
Computer sync : | Có |
Băng tần 4G : | Hỗ trợ |
Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung : | Không |
Hỗ trợ OTG : | Không |
Băng tần 5G : | Không hỗ trợ |
Loại Pin : | Lithium polymer |
Kết nối FRT tổng hợp : | Không |
Dung lượng pin : | Đang cập nhật |
Pin có thể tháo rời : | Không |
Công nghệ pin : | Đang cập nhật |
Sạc nhanh : | Không |
Hỗ trợ sạc Không dây : | Không |
Sạc Pin cho thiết bị khác : | Không |
Hệ điều hành : | iPadOS |
Cáp HDMI : | Không |
HDSD : | Có |
Thân máy : | Có |
PK Khác : | Cáp, Sạc, sách HDSD |
Sạc : | Có |
Thời gian bảo hành : | 12 Tháng |
Model Series : | iPad Air 10.9 2020 |
Xuất xứ : | Trung Quốc |
Brand : | Apple |
Thời gian ra mắt : | 09/2020 |
Chất liệu : | Nhôm nguyên khối |
Trọng lượng : | 460 g |
Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn : | Không |
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình : | 81% |
Height (mm) : | 247.6 |
Depth (mm) : | 6.1 |
Width (mm) : | 178.5 |
CPU : | 2 x Icestorm 3.1 GHz + 4 x Firestorm 1.8 GHz |
Tốc độ tối đa : | 3.10 GHz |
Số nhân CPU : | 6 |
CPU Type : | Hexa-Core |
CPU : | A14 Bionic |
64 Bits : | Có |
Chuẩn màn hình : | Liquid Retina HD |
Màu màn hình : | 16 Triệu |
Chất liệu mặt kính : | Phủ Oleophobic |
Màn hình : | 10.9" |
Độ phân giải : | 2360 x 1640 Pixel |
Công nghệ màn hình : | IPS LCD |
Tỷ lệ khung hình : | 3:2 |
Tần số quét : | Đang cập nhật |
Màn hình kính cong 2.5D : | Không |
Tỷ lệ tương phản : | Đang cập nhật |
Độ phủ màu : | DCI-P3 |
Màn hình tràn viền : | Có |
Mật độ điểm ảnh : | 264 ppi |
Loại cảm ứng : | Điện dung đa điểm |
Độ sáng tối đa : | 500 cd/m2 |
GPU : | Apple GPU 4 nhân |
RAM : | 4 GB |
RAM Type : | LPDDR5 |
ANTUTU : | 680.174 |
Thẻ nhớ ngoài : | Không |
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa : | Không |
Bộ nhớ trong : | 64 GB |
Danh bạ lưu trữ : | Tuỳ bộ nhớ |
VAT(%) : | 10 |
Web : | Có |
Bộ nhớ còn lại : | Đang cập nhật |
Camera sau : | Single rear camera |
Chụp xóa phông (Camera Sau) : | Không |
Hiệu ứng AR Stickers (Camera Sau) : | Không |
Chống rung quang học (Camera Sau) : | Không |
Resolution (Camera 3) : | Không |
Chế độ chụp chuyên nghiệp (Camera Sau) : | Không |
Resolution (Camera 5) : | Không |
Quay phim 4K (Camera Sau) : | 4K@24fps, 30fps, 60fps |
HDR (Camera Sau) : | Có |
Tự động lấy nét (Camera Sau) : | Có |
Panorama (Camera Sau) : | Có |
Chụp 3D (Camera Sau) : | Không |
Flash LED (Camera Sau) : | Có |
Resolution (Camera 2) : | Không |
Lấy nét theo pha (Camera Sau) : | Không |
Chế độ làm đẹp (Camera Sau) : | Không |
A.I Camera (Camera Sau) : | Có |
Zoom Quang Học (Camera Sau) : | Không |
Quay phim HD (Camera Sau) : | 720p@30fps |
Chụp chân dung (Camera Sau) : | Không |
Quay phim Slow Motion (Camera Sau) : | Có |
Lấy nét laser (Camera Sau) : | Không |
Chụp góc gộng (Camera Sau) : | Không |
Resolution (Camera 1) : | 12.0 MP |
Thông tin thêm (Camera Sau) : | Khẩu độ ƒ/1.8, Smart HDR, Live Photos |
Chụp đêm (Camera Sau) : | Không |
Làm đẹp video (Camera Sau) : | Không |
Time Lapse (Camera Sau) : | Không |
Quay phim FullHD (Camera Sau) : | 1080p@30fps, 60fps |
Chụp góc siêu rộng (Camera Sau) : | Không |
Resolution (Camera 4) : | Không |
Type (Camera 3) : | Không |
Pixel size (Camera 2) : | Không |
ISO Setting (Camera Sau) : | Có |
ISO (Camera 2) : | Không |
Aperture (Camera 5) : | Không |
Sensor (Camera 5) : | Không |
Sensor (Camera 2) : | Không |
ISO (Camera 5) : | Không |
Aperture (Camera 1) : | ƒ/1.8 |
Zoom Kỹ thuật số (Camera Sau) : | Có |
Aperture (Camera 2) : | Không |
Type (Camera 4) : | Không |
Sensor (Camera 4) : | Không |
ISO (Camera 1) : | Đang cập nhật |
Sensor (Camera 1) : | Đang cập nhật |
Aperture (Camera 4) : | Không |
Ổn định hình ảnh quang học (Camera Sau) : | Không |
Aperture (Camera 3) : | Không |
Camera Type 1 : | Standard |
Camera Type 5 : | Không |
Type (Camera 2) : | Không |
ISO (Camera 4) : | Không |
Cài đặt cân bằng trắng (Camera Sau) : | Có |
Pixel size (Camera 5) : | Không |
Pixel size (Camera 1) : | Đang cập nhật |
Ổn định hình ảnh kỹ thuật số (Camera Sau) : | Có |
Sensor (Camera 3) : | Không |
Pixel size (Camera 4) : | Không |
Type (Camera 5) : | Không |
Pixel size (Camera 3) : | Không |
Type (Camera 1) : | CMOS |
Quay phim 8K (Camera Sau) : | Không |
Gắn thẻ ảnh địa lý (Camera Sau) : | Có |
Phát hiện khuôn mặt (Camera Sau) : | Có |
ISO (Camera 3) : | Không |
Camera Type 2 : | Không |
Camera Type 3 : | Không |
Camera Type 4 : | Không |
Resolution (Camera Selfie 2) : | Không |
Camera Selfie : | Single selfie camera |
Thông tin thêm(Camera Selfie) : | Khẩu độ ƒ/2.0, Smart HDR, Retina Flash, Live Photos |
Resolution (Camera Selfie 1) : | 7.0 MP |
Flash LED Camera Selfie : | Không |
Quay phim 4K (Camera Selfie) : | Không |
Pixel size (Camera Selfie 2) : | Không |
Nhận diện khuôn mặt (Camera Selfie) : | Có |
Sensor (Camera Selfie 2) : | Không |
Quay phim HD (Camera Selfie) : | Có |
Quay phim Slow Motion (Camera Selfie) : | Không |
Xoá phông (Camera Selfie) : | Không |
Type (Camera Selfie 1) : | Đang cập nhật |
Làm đẹp (Camera Selfie) : | Không |
HDR (Camera Selfie) : | Có |
Pixel size (Camera Selfie 3) : | Không |
Sensor (Camera Selfie 1) : | Đang cập nhật |
A.I Camera (Camera Selfie) : | Có |
Quay phim FullHD (Camera Selfie) : | Có |
Pixel size (Camera Selfie 1) : | Đang cập nhật |
ISO (Camera Selfie 1) : | Đang cập nhật |
AR Sticker (Camera Selfie) : | Không |
ISO (Camera Selfie 3) : | Không |
Type (Camera Selfie 2) : | Không |
Aperture(Camera Selfie 1) : | ƒ/2.0 |
Type (Camera Selfie 3) : | Không |
Ổn định hình ảnh quang học (Camera Selfie) : | Không |
Aperture (Camera Selfie 3) : | Không |
Tự động lấy nét AF (Camera Selfie) : | Có |
Sensor (Camera Selfie 3) : | Không |
ISO (Camera Selfie 2) : | Không |
Resolution (Camera Selfie 3) : | Không |
Aperture (Camera Selfie 2) : | Không |
Face ID(Nhận diện khuôn mặt) : | Không |
Quét mống mắt : | Không |
Cảm biến vân tay : | Có |
Mở khóa bằng mật mã : | Có |
Cảm biến vân tay dưới màn hình : | Không |
Cảm biến trọng lực : | Có |
Cảm biến la bàn : | Có |
Con quay hồi chuyển : | Có |
Cảm biến ánh sáng : | Có |
Hồng ngoại : | Không |
Cảm biến tiệm cận : | Có |
Notifications LED : | Không |
Cooling system : | Không |
GPS : | GPS/GNSS |
NFC : | Không |
Thẻ sim : | 1 |
Loại SIM : | eSIM, 1 Nano SIM |
Radio FM : | Không |
Bluetooth : | v5.0 |
Wi-Fi : | 802.11ax |
Cổng Sạc : | Type-C |
Audio Jack : | Type-C |
Computer sync : | Có |
Băng tần 4G : | Hỗ trợ |
Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung : | Không |
Hỗ trợ OTG : | Không |
Băng tần 5G : | Không hỗ trợ |
Loại Pin : | Lithium polymer |
Kết nối FRT tổng hợp : | Không |
Dung lượng pin : | Đang cập nhật |
Pin có thể tháo rời : | Không |
Công nghệ pin : | Đang cập nhật |
Sạc nhanh : | Không |
Hỗ trợ sạc Không dây : | Không |
Sạc Pin cho thiết bị khác : | Không |
Hệ điều hành : | iPadOS |
Cáp HDMI : | Không |
HDSD : | Có |
Thân máy : | Có |
PK Khác : | Cáp, Sạc, sách HDSD |
Sạc : | Có |
Apple | |
09/2020 | |
iPad Air 10.9 2020 | |
12 Tháng | |
Trung Quốc |
178.5 | |
81% | |
6.1 | |
Không | |
247.6 | |
Nhôm nguyên khối | |
460 g |
A14 Bionic | |
2 x Icestorm 3.1 GHz + 4 x Firestorm 1.8 GHz | |
Hexa-Core | |
6 | |
3.10 GHz | |
Có |
IPS LCD | |
10.9" | |
Liquid Retina HD | |
2360 x 1640 Pixel | |
16 Triệu | |
Phủ Oleophobic | |
3:2 | |
Đang cập nhật | |
Đang cập nhật | |
DCI-P3 | |
264 ppi | |
Điện dung đa điểm | |
500 cd/m2 |
Apple GPU 4 nhân |
4 GB | |
LPDDR5 |
680.174 |
64 GB | |
Tuỳ bộ nhớ | |
Không | |
Không | |
Đang cập nhật |
Single rear camera | |
12.0 MP, Đang cập nhật, CMOS, ƒ/1.8, Đang cập nhật, Đang cập nhật | |
Không | |
4K@24fps, 30fps, 60fps | |
1080p@30fps, 60fps | |
720p@30fps | |
Có, Có, Có, Có, Có, Có, Có, Có, Có, Có, Có, Có |
Single selfie camera | |
7.0 MP, Đang cập nhật, Đang cập nhật, ƒ/2.0, Đang cập nhật, Đang cập nhật | |
Có, Có, Có, Có, Có, Có |
Có | |
Không | |
Không | |
Có | |
Không |
Có | |
Có | |
Có | |
Có | |
Có | |
Không |
Không | |
Không |
1 | |
eSIM, 1 Nano SIM | |
Hỗ trợ | |
Không hỗ trợ | |
802.11ax | |
GPS/GNSS | |
v5.0 | |
Type-C | |
Có | |
Type-C |
Đang cập nhật | |
Lithium polymer | |
Không | |
Đang cập nhật |
iPadOS |
Cáp, Sạc, sách HDSD |
Quý khách đã đăng ký nhận tin thành công
Copyright 2007 - 2018 Công Ty Cổ Phần Bán Lẻ Kỹ Thuật Số FPT. GPĐKKD số 0311609355 do Sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 08/03/2012. GP số 48/GP-TTĐT do sở TTTT TP HCM cấp ngày 02/07/2018. Người quản lý nội dung: Vũ Đức Hải
Apple, the Apple logo are trademark of Apple inc, registered in the US, and other countries